LIÊN HỆ
Email: nguyentrunghieudht@gmail.com
Phone : 0359.306.123
Hotline : 0359.306.123
Bảng thông số KT túi lọc bụi PPS
Product name
|
|
PPS filter bag
|
|
Compositions
|
|
100%PPS/Rayton staple fibre
|
|
Weight(g/m2)
|
|
500
|
|
Thickness(mm)
|
|
2
|
|
Permeability (m3/m2/min)
|
|
15
|
|
Breaking strength
|
T
|
900
|
|
(N/5*20cm)
|
W
|
1000
|
|
Tensile strength
|
|
N/5*20cm
|
|
Working Temperature(°C)
|
Consecutive
|
190
|
|
Anti-acid
|
|
Excellent
|
|
Anti-abrasion
|
|
Excellent
|
|
Finishing treatment
|
|
Singeing,calendering, heat setting
|
|
Finishing treatment:PTFE coating
|
|||
Qua bảng thông số KT của túi lọc bụi PPS ta có thể thấy được loại này có nhiệt độ làm việc tương đối thấp hơn so với túi lọc bụi P84 và vải loại túi lọc bụi chịu nhiệt khác.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & KỸ THUẬT ĐẠI HẢI THUỶ
Nhà cung cấp hàng đầu các sản phẩm tự động hóa và hóa chất công nghiệp
Địa Chỉ: Phòng 7, tầng 6,tòa nhà T1 khu đô thị TimesCity, 458 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline : 0359.306.123
Email: nguyentrunghieudht@gmail.com